Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enviable
enviable
/"enviəbl/
Tính từ
gây thèm muốn, gây ghen tị, gây đố kỵ; đáng thèm muốn, đáng ghen tị
Thảo luận
Thảo luận