1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ envenom

envenom

/in"venəm/
Động từ
  • bỏ thuốc độc vào; tẩm thuốc độc
  • đầu độc (tâm hồn...)
  • làm thành độc địa (lời lẽ, hành động...)
Xây dựng
  • tẩm độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận