Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ envelopment
envelopment
/"enveləpmənt/
Danh từ
sự bao, sự bao bọc, sự bao phủ
vỏ bao, vỏ bọc; màng bao, màng bọc
Thảo luận
Thảo luận