Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ envelope distortion
envelope distortion
Điện tử - Viễn thông
độ méo đường bao
sự biến dạng đường bao
sự méo đường bao
Toán - Tin
sự méo bao hình
sự méo dạng đường bao
Chủ đề liên quan
Điện tử - Viễn thông
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận