1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ envelope distortion

envelope distortion

Điện tử - Viễn thông
  • độ méo đường bao
  • sự biến dạng đường bao
  • sự méo đường bao
Toán - Tin
  • sự méo bao hình
  • sự méo dạng đường bao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận