Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ envelop
envelop
/in"veləp/
Động từ
bao, bọc, phủ
quân sự
tiến hành bao vây
Kỹ thuật
bao phủ
Toán - Tin
hình bao bọc
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận