1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ envelop

envelop

/in"veləp/
Động từ
Kỹ thuật
  • bao phủ
Toán - Tin
  • hình bao bọc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận