1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enunciate

enunciate

/i"nʌnsieit/
Động từ
  • đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...)
  • phát âm (một từ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận