Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enunciate
enunciate
/i"nʌnsieit/
Động từ
đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...)
phát âm (một từ)
Thảo luận
Thảo luận