Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enumerator
enumerator
/i,nju:məreitə/
Danh từ
người đếm; người kê; người liệt kê
Kỹ thuật
bộ đếm
người đếm
Toán - Tin
bộ đánh số
bộ liệt kê
người đánh số
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận