Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enumerative
enumerative
/i,nju:mərətiv/
Tính từ
để đếm; để kể; để liệt kê
Thảo luận
Thảo luận