1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enumeration

enumeration

/i,nju:mə"reiʃn/
Danh từ
  • sự đếm; sự kể; sự liệt kê
  • bản liệt kê
Kỹ thuật
  • liệt kê
  • sự đếm
  • sự liệt kê
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận