Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enucleate
enucleate
/i"nju:klieit/
Động từ
giải thích, làm sáng tỏ
y học
khoét nhân
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận