1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enucleate

enucleate

/i"nju:klieit/
Động từ
  • giải thích, làm sáng tỏ
  • y học khoét nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận