Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ Entry barriers
Entry barriers
Kinh tế
Rào cản nhập nghành.
Kinh tế
các hàng rào cản nhập (vào thị trường mới...)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận