1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Entry barriers

Entry barriers

Kinh tế
  • các hàng rào cản nhập (vào thị trường mới...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận