1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entrust

entrust

/in"trʌst/
Động từ
  • giao, giao phó cho
Kinh tế
  • giao phó
  • ủy thác
Xây dựng
  • giao phó
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận