Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entrust
entrust
/in"trʌst/
Động từ
giao, giao phó cho
Kinh tế
giao phó
ủy thác
Xây dựng
giao phó
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận