1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entropy

entropy

/"entrəpi/
Danh từ
Kỹ thuật
  • entropi
Xây dựng
  • nội chuyển lực
  • nội chuyển nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận