Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entresol
entresol
/"ɔntrəsɔl/
Danh từ
tầng xép (giữa tầng một và tầng hai)
Kỹ thuật
tầng mái
Xây dựng
gác xép
tầng lửng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận