1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entresol

entresol

/"ɔntrəsɔl/
Danh từ
  • tầng xép (giữa tầng một và tầng hai)
Kỹ thuật
  • tầng mái
Xây dựng
  • gác xép
  • tầng lửng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận