1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entrepreneur

entrepreneur

/,ɔntrəprə"nə:/
Danh từ
  • người phụ trách hãng buôn
  • người thầu khoán
Kinh tế
  • người khởi nghiệp
  • người quản lý nội bộ
  • người sáng lập và quản lý
  • người thầu khoán
  • nhà doanh nghiệp
  • nhà kinh doanh
Kỹ thuật
  • chủ thầu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận