Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entrepreneur
entrepreneur
/,ɔntrəprə"nə:/
Danh từ
người phụ trách hãng buôn
người thầu khoán
Kinh tế
người khởi nghiệp
người quản lý nội bộ
người sáng lập và quản lý
người thầu khoán
nhà doanh nghiệp
nhà kinh doanh
Kỹ thuật
chủ thầu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận