Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entrenchment
entrenchment
/in"trentʃmənt/ (intrenchment) /in"trentʃmənt/
Danh từ
sự cố thủ
quân sự
sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận