1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entrenchment

entrenchment

/in"trentʃmənt/ (intrenchment) /in"trentʃmənt/
Danh từ
  • sự cố thủ
  • quân sự sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận