Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entrenching tool
entrenching tool
/in"trentʃiɳ"tu:l/
Danh từ
quân xẻng đào hầm
Xây dựng
xẻng đào hào
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận