1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entrenching tool

entrenching tool

/in"trentʃiɳ"tu:l/
Danh từ
  • quân xẻng đào hầm
Xây dựng
  • xẻng đào hào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận