1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entremets

entremets

/"ɔntrəmei/
Danh từ
  • món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận