1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entrecote

entrecote

/,ỵ:ɳtrə"kout/
Danh từ
  • miếng thịt sườn (xen giữa các xương sườn)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận