Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entrecote
entrecote
/,ỵ:ɳtrə"kout/
Danh từ
miếng thịt sườn (xen giữa các xương sườn)
Thảo luận
Thảo luận