1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entreaty

entreaty

/in"tri:ti/
Danh từ
  • sự khẩn nài
  • lời cầu khẩn, lời nài xin

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận