Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entreaty
entreaty
/in"tri:ti/
Danh từ
sự khẩn nài
lời cầu khẩn, lời nài xin
Thảo luận
Thảo luận