Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entrap
entrap
/in"træp/
Động từ
đánh bẫy
lừa
Kinh tế
đánh bẫy
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận