1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entrant

entrant

/"entrənt/
Danh từ
  • người vào (phòng...)
  • người mới vào (nghề...)
  • người đăng tên (dự thi...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận