Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entrant
entrant
/"entrənt/
Danh từ
người vào (phòng...)
người mới vào (nghề...)
người đăng tên (dự thi...)
Thảo luận
Thảo luận