Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entrance fee
entrance fee
/"entənsfi:/
Danh từ
tiền vào, tiền gia nhập (cũng entrance)
Kinh tế
phí đăng ký
phí gia nhập (hội)
phí thu nhận
phí vào hội
Hóa học - Vật liệu
quyền gia nhập
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận