Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entrammel
entrammel
/in"træməl/
Động từ
làm mắc míu, làm vướng víu
Thảo luận
Thảo luận