1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entrammel

entrammel

/in"træməl/
Động từ
  • làm mắc míu, làm vướng víu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận