1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entrain

entrain

/in"trein/
Động từ
  • cho (quân đội...) lên xe lửa
Nội động từ
  • lên xe lửa (quân đội...)
Kỹ thuật
  • dẫn đến
  • lôi cuốn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận