1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entrails

entrails

/"entreilz/
Danh từ
  • ruột
  • lòng (trái đất...)
Kinh tế
  • ruột lòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận