Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entourage
entourage
/,ɔntu"rɑ:ʤ/
Danh từ
vùng lân cận, vùng xung quanh
những người tuỳ tùng
Kỹ thuật
vùng lân cận
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận