1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entourage

entourage

/,ɔntu"rɑ:ʤ/
Danh từ
  • vùng lân cận, vùng xung quanh
  • những người tuỳ tùng
Kỹ thuật
  • vùng lân cận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận