1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entomologize

entomologize

/,entə"mɔlədʤaiz/
Nội động từ
  • nghiên cứu khoa sâu bọ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận