1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entombment

entombment

/in"tu:mmənt/
Danh từ
  • sự đặt xuống mộ, sự chôn xuống mộ, sự chôn cất

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận