1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entity

entity

/"entiti/
Danh từ
  • thực thể
  • sự tồn tại (của một vật)
Kinh tế
  • thực thể
Kỹ thuật
  • đại lượng
  • đối tượng
  • phần tử
  • vật thể
Toán - Tin
  • bản thể
Xây dựng
  • sự vật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận