Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entitavive
entitavive
/"entitətiv/
Tính từ
thực thể
sự tồn tại (của một vật)
Thảo luận
Thảo luận