1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entitavive

entitavive

/"entitətiv/
Tính từ
  • thực thể
  • sự tồn tại (của một vật)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận