Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entirely
entirely
/in"taiəli/
Phó từ
toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn
Kỹ thuật
hoàn toàn
trọn vẹn
Xây dựng
toàn vẹn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận