1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entirely

entirely

/in"taiəli/
Phó từ
  • toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn; hoàn toàn
Kỹ thuật
  • hoàn toàn
  • trọn vẹn
Xây dựng
  • toàn vẹn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận