Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entire
entire
/in"taiə/
Tính từ
toàn bộ, toàn thể, toàn vẹn, hoàn toàn
thành một khối, thành một mảng, liền
không thiến, không hoạn
nguyên chất
Danh từ
ngựa không thiến, ngựa giống
(the entire) toàn bộ, toàn thể, cái nguyên vẹn
sử học
bia đen
Kỹ thuật
nguyên
trọn vẹn
y nguyên
Chủ đề liên quan
Sử học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận