Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enticement
enticement
/in"taismənt/
Danh từ
sự dụ dỗ, sự cám dỗ, sự lôi kéo
sự nhử
chim
vào bẫy, mồi nhử
Chủ đề liên quan
Chim
Thảo luận
Thảo luận