1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entice

entice

/in"tais/
Động từ
  • dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo
  • nhử (chim...) vào bẫy
Kỹ thuật
  • cám dỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận