Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enthronize
enthronize
Động từ
đưa lên ngôi; lập làm vua
nhận hức (giáo chủ)
Thảo luận
Thảo luận