1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enthronize

enthronize

Động từ
  • đưa lên ngôi; lập làm vua
  • nhận hức (giáo chủ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận