1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enthralling

enthralling

/in"θrɔ:liɳ/
Tính từ
  • làm mê hoặc, làm mê mệt, vô cùng thú vị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận