1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entertainment expenses

entertainment expenses

Kinh tế
  • chi phí chiêu đãi
  • chi phí tiếp tân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận