1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enterprising spirit

enterprising spirit

Kinh tế
  • óc dám làm
  • óc tiến thủ
  • tinh thần ham lập nghiệp
  • tinh thần sự nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận