Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enterprising spirit
enterprising spirit
Kinh tế
óc dám làm
óc tiến thủ
tinh thần ham lập nghiệp
tinh thần sự nghiệp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận