1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enterprise zone

enterprise zone

Kinh tế
  • đặc khu kinh tế
  • khu phát triển xí nghiệp
  • khu vực kinh doanh đặc biệt
  • khu vực miễn quan thuế
  • khu vườn ươm xí nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận