Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enterogastrone
enterogastrone
Danh từ
enterogaxtron; homon ruột lá
Y học
hormone tá tràng ức chế tiết dịch vị ở dạ dày
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận