1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enterogastrone

enterogastrone

Danh từ
  • enterogaxtron; homon ruột lá
Y học
  • hormone tá tràng ức chế tiết dịch vị ở dạ dày
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận