1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enterococus

enterococus

Danh từ
  • số nhiều enterococci
  • y học khuẩn cầu ruột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận