1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entanglement

entanglement

/in"tæɳglmənt/
Danh từ
  • sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu
  • sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng
  • sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm,
  • sự ùn lại giao thông
  • quân sự hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...)
Kỹ thuật
  • sự rối
  • sự ùn tắc
Điện lạnh
  • sự vướng mắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận