Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ entablature
entablature
/in"tæblətʃə/
Danh từ
kiến trúc
mũ cột
Kỹ thuật
đầu cột
đầu hồi
giá đỡ
hệ đỡ
mũ cột
Chủ đề liên quan
Kiến trúc
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận