1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ entablature

entablature

/in"tæblətʃə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đầu cột
  • đầu hồi
  • giá đỡ
  • hệ đỡ
  • mũ cột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận