Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enswathement
enswathement
/in"sweiðmənt/
Danh từ
sự bọc bằng tã lót, sự quấn bằng tã lót
Thảo luận
Thảo luận