1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enswathement

enswathement

/in"sweiðmənt/
Danh từ
  • sự bọc bằng tã lót, sự quấn bằng tã lót

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận