1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ensure

ensure

/in"ʃuə/
Động từ
  • bảo đảm
  • giành được chắc chắn (cái gì) (cho ai)
  • từ cổ bảo hiểm
Kinh tế
  • bảo đảm
  • bảo hiểm
Kỹ thuật
  • bảo đảm
  • đảm bảo
  • làm chắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận