1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ensphere

ensphere

/in"sfiə/
Động từ
  • bao bọc (trong hoặc như trong hình cầu)
  • làm thành hình cầu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận