1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ensoul

ensoul

/in"soul/
Động từ
  • cho linh hồn
  • để vào tâm hồn, ghi vào tâm hồn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận