Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ enslaver
enslaver
/in"sleivə/
Danh từ
người nô dịch hoá
người phụ nữ đẹp say đắm
Thảo luận
Thảo luận