1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ enslaver

enslaver

/in"sleivə/
Danh từ
  • người nô dịch hoá
  • người phụ nữ đẹp say đắm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận