1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ensillation

ensillation

/"ensilidʤ/ (silage) /"sailidʤ/
Danh từ
  • sự ủ xilô
  • thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô
Động từ
  • ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận