Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ensillation
ensillation
/"ensilidʤ/ (silage) /"sailidʤ/
Danh từ
sự ủ xilô
thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô
Động từ
ủ xilô (thức ăn cho vật nuôi)
Thảo luận
Thảo luận